DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC LĨNH VỰC TƯ PHÁP - HỘ TỊCH
12/10/2024
Lượt xem: 38
Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã thuộc lĩnh vực Tư pháp – Hộ tịch gồm 37 thủ tục. Trong đó lĩnh vực Hộ tịch 18 thủ tục, lĩnh vực Chứng thực 11 thủ tục, lĩnh vực Nuôi con nuôi 02 thủ tục, tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật 06 thủ tục (Ban hành theo Quyết định số 369/QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2024 của Ủy ban nhân dân xã Giang Sơn Đông)
Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm
quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã thuộc lĩnh vực Tư pháp – Hộ tịch gồm 37 thủ tục. Trong đó lĩnh vực Hộ tịch 18
thủ tục, lĩnh vực Chứng thực 11 thủ tục, lĩnh vực Nuôi con nuổi 02 thủ tục, tuyên
truyền phổ biến giáo dục pháp luật 06 thủ tục (Ban hành theo Quyết định số
369/QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2024 của Ủy ban nhân dân xã Giang Sơn Đông)
|
LĨNH VỰC TƯ PHÁP - HỘ TỊCH (37
thủ tục)
|
1
|
Hộ tịch (18 thủ tục)
|
1.1
|
1.004859.000.00.00.H41
|
Thủ tục thay đổi,
cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Một phần
|
1.2
|
1.011537
|
Liên thông: Đăng
ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng
|
Một phần
|
1.3
|
2.000986.000.00.00.H41
|
Liên thông thủ tục
hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế
cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Một phần
|
1.4
|
1.001193.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
khai sinh
|
Một phần
|
1.5
|
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
kết hôn
|
Một phần
|
1.6
|
1.001022.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
nhận cha, mẹ, con
|
Một phần
|
1.7
|
1.000689.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
Một phần
|
1.8
|
1.000656.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
khai tử
|
Một phần
|
1.9
|
1.003583.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
khai sinh lưu động
|
Còn lại
|
1.10
|
1.000593.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
kết hôn lưu động
|
Còn lại
|
1.11
|
1.000419.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
khai tử lưu động
|
Còn lại
|
1.12
|
1.004837.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
giám hộ
|
Một phần
|
1.13
|
1.004873.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy xác
nhận tình trạng hôn nhân
|
Một phần
|
1.14
|
1.004884.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
lại khai sinh
|
Một phần
|
1.15
|
1.004772.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Một phần
|
1.16
|
1.004746.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký
lại kết hôn
|
Một phần
|
1.17
|
1.005461.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại khai
tử
|
Một phần
|
1.18
|
2.000635.000.00.00.H41
|
Cấp bản sao Trích
lục hộ tịch
|
Toàn trình
|
2
|
Chứng thực (11 thủ tục)
|
2.1
|
2.000908.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản
sao từ sổ gốc
|
Còn lại
|
2.2
|
2.000815.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực
bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Còn lại
|
2.3
|
2.000884.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực
chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm
chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ
được)
|
Còn lại
|
2.4
|
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực
việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Còn lại
|
2.5
|
2.000927.000.00.00.H41
|
Thủ tục sửa lỗi
sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Còn lại
|
2.6
|
2.000942.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản
sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Còn lại
|
2.7
|
2.001035.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực
hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà
ở
|
Còn lại
|
2.8
|
2.001019.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực
di chúc
|
Còn lại
|
2.9
|
2.001016.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực
văn bản từ chối nhận di sản
|
Còn lại
|
2.10
|
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực
văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Còn lại
|
2.11
|
2.001406.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực
văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất,
nhà ở
|
Còn lại
|
3
|
Nuôi con nuôi (2 thủ tục)
|
3.1
|
2.001263.000.00.00.H41
|
Đăng ký việc nuôi
con nuôi trong nước
|
Một phần
|
3.2
|
2.001255.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại việc
nuôi con nuôi trong nước
|
Một phần
|
4
|
Tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật (6
thủ tục)
|
4.1
|
2.001457.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận
tuyên truyền viên pháp luật
|
Một phần
|
4.2
|
2.001449.000.00.00.H41
|
Thủ tục cho thôi
làm tuyên truyền viên pháp luật
|
Một phần
|
4.3
|
2.000373.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận
hòa giải viên
|
Một phần
|
4.4
|
2.000333.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận
tổ trưởng tổ hòa giải
|
Một phần
|
4.5
|
2.000930.000.00.00.H41
|
Thủ tục thôi làm
hòa giải viên (cấp xã)
|
Một phần
|
4.6
|
2.002080.000.00.00.H41
|
Thủ tục thanh toán
thù lao cho hòa giải viên
|
Một phần
|